🌟 용맹스럽다 (勇猛 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용맹스럽다 (
용ː맹스럽따
) • 용맹스러운 (용ː맹스러운
) • 용맹스러워 (용ː맹스러워
) • 용맹스러우니 (용ː맹스러우니
) • 용맹스럽습니다 (용ː맹스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 용맹스레: 용감하고 사나운 데가 있게.
🌷 ㅇㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 용맹스럽다
-
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
야만스럽다
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있다.
Tính từ
🌏 MÔNG MUỘI, NGUYÊN SƠ, SƠ KHAI: Trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
오만스럽다
)
: 보기에 잘난 체하고 건방진 데가 있다.
Tính từ
🌏 KIÊU NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Trông vênh váo và ra vẻ ta đây. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
의뭉스럽다
)
: 겉으로는 어리석은 척, 모르는 척 하지만 속은 전혀 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 RANH MÃNH, TINH RANH, XẢO TRÁ: Bên ngoài thì giả bộ ngốc nghếch, giả bộ không biết nhưng bên trong lại có điểm khác hoàn toàn. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
의문스럽다
)
: 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY NGHI VẤN, ĐÁNG NGỜ: Có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
용맹스럽다
)
: 용감하고 날래며 기운찬 데가 있다.
Tính từ
🌏 DŨNG MÃNH: Dũng cảm, nhanh nhẹn và tràn đầy sức sống. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
원망스럽다
)
: 마음에 들지 않아서 탓하거나 미워하는 마음이 있다.
Tính từ
🌏 OÁN GIẬN, OÁN TRÁCH: Không hài lòng nên đổ tại hoặc cảm thấy ghét. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
요망스럽다
)
: 간사하고 영악한 데가 있다.
Tính từ
🌏 GIAN ÁC, ĐỘC ÁC: Có phần xảo quyệt và dữ dằn. -
ㅇㅁㅅㄹㄷ (
이물스럽다
)
: 성질이 음흉하여 속을 헤아리기 어렵다.
Tính từ
🌏 DỊ THƯỜNG: Tính chất nham hiểm, khó nhận biết được bên trong.
• Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17)