🌟 용맹스럽다 (勇猛 스럽다)

Tính từ  

1. 용감하고 날래며 기운찬 데가 있다.

1. DŨNG MÃNH: Dũng cảm, nhanh nhẹn và tràn đầy sức sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용맹스러운 군대.
    Brave troops.
  • Google translate 용맹스러운 병사.
    Brave soldier.
  • Google translate 용맹스러운 사람.
    A valiant person.
  • Google translate 용맹스러운 사자.
    Brave lion.
  • Google translate 용맹스러운 선수.
    A valiant player.
  • Google translate 용맹스러운 장군.
    Brave general.
  • Google translate 용맹스러운 정신.
    Brave spirit.
  • Google translate 용맹스러운 호랑이.
    Brave tiger.
  • Google translate 우리는 죽음을 두려워하지 않는 용맹스러운 정신으로 전투에서 승리했다.
    We won the battle with a valiant spirit not afraid of death.
  • Google translate 장군은 병사들을 이끌고 용맹스럽게 적진으로 달려갔다.
    The general led the soldiers and bravely rushed to the enemy camp.
  • Google translate 사자와 호랑이가 싸우면 누가 이길까?
    Who will win if the lion and the tiger fight?
    Google translate 글쎄, 용맹스러움만 놓고 보자면 우열을 가릴 수가 없어.
    Well, i can't tell the difference between bravery and bravado.

용맹스럽다: courageous; brave,ゆうもうだ【勇猛だ】。もうゆうだ【猛勇だ】。たけだけしい【猛々しい】,brave,valiente, osado,بشجاعة,аймшиггүй зоригт, мохошгүй зоригт,dũng mãnh,มีความกล้าหาญ, มีความใจกล้า,berani,храбрый; отважный; энергичный,勇猛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용맹스럽다 (용ː맹스럽따) 용맹스러운 (용ː맹스러운) 용맹스러워 (용ː맹스러워) 용맹스러우니 (용ː맹스러우니) 용맹스럽습니다 (용ː맹스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 용맹스레: 용감하고 사나운 데가 있게.

💕Start 용맹스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17)