🌟 우승컵 (優勝 cup)

Danh từ  

1. 우승한 사람이나 단체에게 우승 기념으로 주는 컵 모양의 상.

1. CÚP CHIẾN THẮNG, CÚP VÔ ĐỊCH: Phần thưởng hình chiếc cốc được trao cho người hay đội chiến thắng để kỷ niệm sự chiến thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대회 우승컵.
    Competition trophy.
  • Google translate 우승컵을 거머쥐다.
    Winning the cup.
  • Google translate 우승컵을 받다.
    Win a trophy.
  • Google translate 우승컵을 안다.
    I know the championship cup.
  • Google translate 우승컵을 치켜들다.
    Lift a trophy.
  • Google translate 골프 대회에서 우승을 한 선수가 우승컵을 들고 환호했다.
    The winner of the golf tournament cheered with the cup.
  • Google translate 이 대회의 우승자에게는 금으로 된 우승컵과 상금이 수여된다.
    The winner of this competition is awarded a gold trophy and prize money.
  • Google translate 결승전에서 우승 후보 두 팀이 우승컵을 두고 치열한 경쟁을 펼칠 예정이다.
    In the final round, two teams will compete fiercely for the cup.

우승컵: championship cup; trophy,ゆうしょうカップ【優勝カップ】。ゆうしょうはい【優勝杯】。トロフィー,coupe,trofeo,كأس البطولة,аваргын цом,cúp chiến thắng, cúp vô địch,ถ้วยรางวัลชนะเลิศ,trofi, piala,кубок,冠军杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우승컵 ()


🗣️ 우승컵 (優勝 cup) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82)