🌟 우승컵 (優勝 cup)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우승컵 (
)
🗣️ 우승컵 (優勝 cup) @ Giải nghĩa
- 월드컵 (WorldCup) : 4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵.
🌷 ㅇㅅㅋ: Initial sound 우승컵
-
ㅇㅅㅋ (
우승컵
)
: 우승한 사람이나 단체에게 우승 기념으로 주는 컵 모양의 상.
Danh từ
🌏 CÚP CHIẾN THẮNG, CÚP VÔ ĐỊCH: Phần thưởng hình chiếc cốc được trao cho người hay đội chiến thắng để kỷ niệm sự chiến thắng. -
ㅇㅅㅋ (
위스키
)
: 보리, 밀, 수수 등을 효모로 발효시켜 만든 서양 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU WHISKEY: Rượu tây làm bằng cách cho lên men lúa mạch, lúa mỳ hoặc cao lương bằng men.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82)