🌟 아랑곳하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랑곳하다 (
아랑고타다
)
📚 Từ phái sinh: • 아랑곳: 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰는 일.📚 Annotation: 주로 '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅇㄹㄱㅎㄷ: Initial sound 아랑곳하다
-
ㅇㄹㄱㅎㄷ (
아랑곳하다
)
: 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰다.
Động từ
🌏 ĐỂ TÂM, LƯU TÂM, BẬN TÂM: Quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.
• Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Gọi món (132)