🌟 아랑곳하다

Động từ  

1. 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰다.

1. ĐỂ TÂM, LƯU TÂM, BẬN TÂM: Quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아랑곳하는 기색.
    An unconcerned look.
  • Google translate 소문을 아랑곳하지 않다.
    Don't care about rumors.
  • Google translate 시선을 아랑곳하지 않다.
    Do not care about the eye.
  • Google translate 남의 일에 아랑곳하지 않다.
    Mind your own business.
  • Google translate 잔소리에 아랑곳하지 않다.
    Never mind the nagging.
  • Google translate 소란에도 아랑곳하지 않다.
    Do not care about the disturbance.
  • Google translate 민준이는 어머니의 반대에도 아랑곳하지 않고 가수가 되었다.
    Min-joon became a singer regardless of his mother's opposition.
  • Google translate 지수는 다른 사람들의 시선을 아랑곳하지 않고 요란한 차림으로 밖에 나왔다.
    Jisoo came outside in raucous attire, ignoring the eyes of others.
  • Google translate 쟤는 참 주관이 뚜렷한 사람인 것 같아.
    I think he's a very well-mannered person.
    Google translate 맞아, 주변에서 무슨 말을 해도 전혀 아랑곳하지 않는 것 같더라.
    Yeah, it seemed like he didn't care what people around him said.

아랑곳하다: be concerned about; pay attention to,きにする【気にする】。かんしょうする【干渉する】。あずかりしる【与り知る】,se mêler de, s'ingérer, s'immiscer,preocuparse por, interesarse por,يهتمّ، يعتني,тоох, тоомсорлох,để tâm, lưu tâm, bận tâm,ก้าวก่าย, ยุ่งเกี่ยว, สนใจ,memperdulikan, menghiraukan,беспокоиться; волноваться; стараться,理会,顾及,答理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랑곳하다 (아랑고타다)
📚 Từ phái sinh: 아랑곳: 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰는 일.

📚 Annotation: 주로 '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

💕Start 아랑곳하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Gọi món (132)