🌟 아랑곳

Danh từ  

1. 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰는 일.

1. SỰ ĐỂ Ý, SỰ ĐỂ TÂM: Việc quan tâm hay chú tâm đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 옆에서 아무리 떠들어도 아랑곳 않고 열심히 책을 읽고 있다.
    Jisoo is reading hard no matter how much she makes noise next to her.
  • Google translate 식당 안에서 아이들이 뛰어다니며 장난을 치는데도 부모는 아랑곳도 없이 식사를 하고 있었다.
    The children were running around and playing around in the dining room, but the parents were eating without care.
  • Google translate 일이 너무 바빠서 주말에 회사에 출근해야 될 것 같아.
    I'm so busy with my work that i think i'll have to go to work on the weekend.
    Google translate 정말? 주말에 다들 놀러가도 거기에 아랑곳 않고 일해야 하는구나.
    Really? even if everyone goes out on weekends, you still have to work there.

아랑곳: concern; interest; attention,かかわり【関わり】。かんしょう【干渉】,intérêt, attention,interés, atención,اهتمام، انتباه، عناية,сонирхох, шохоорох, хамаарах,sự để ý, sự để tâm,การก้าวก่าย, การแทรกแซง, การสอดแทรก,kepedulian, perhatian, ketertarikan,заинтересованность; интерес; внимание; переживание,理睬,理会,过问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랑곳 (아랑곧) 아랑곳이 (아랑고시) 아랑곳도 (아랑곧또) 아랑곳만 (아랑곤만)
📚 Từ phái sinh: 아랑곳하다: 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103)