Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랑곳 (아랑곧) • 아랑곳이 (아랑고시) • 아랑곳도 (아랑곧또) • 아랑곳만 (아랑곤만) 📚 Từ phái sinh: • 아랑곳하다: 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰다.
아랑곧
아랑고시
아랑곧또
아랑곤만
Start 아 아 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 곳 곳 End
• Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86)