🌟 아랑곳
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랑곳 (
아랑곧
) • 아랑곳이 (아랑고시
) • 아랑곳도 (아랑곧또
) • 아랑곳만 (아랑곤만
)
📚 Từ phái sinh: • 아랑곳하다: 어떤 일에 관심을 갖거나 신경을 쓰다.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sở thích (103)