🌟 바레인 (Bahrain)
Danh từ
🌷 ㅂㄹㅇ: Initial sound 바레인
-
ㅂㄹㅇ (
법률안
)
: 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LUẬT: Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội. -
ㅂㄹㅇ (
바레인
)
: 아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.
Danh từ
🌏 BAHRAIN: Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama. -
ㅂㄹㅇ (
부랑아
)
: 일정하게 사는 곳과 돌보아 주는 사람이 없이 떠돌아다니는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ LANG THANG, ĐỨA TRẺ LÊU LỔNG: Đứa trẻ đi đây đó mà không có người chăm sóc và nơi sinh sống nhất định.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155)