🌟 바레인 (Bahrain)

Danh từ  

1. 아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.

1. BAHRAIN: Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama.


바레인: Bahrain,バーレーン,Bahreïn,Baréin,البحرين,Бахрейн, Бахрейн улс,Bahrain,บาห์เรน, ประเทศบาห์เรน, ราชอาณาจักรบาห์เรน,Bahrain, kerajaan Bahrain,Бахрейн,巴林,

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)