🌟 원근감 (遠近感)

Danh từ  

1. 그림이나 사진 등에서 멀고 가까움에 대한 느낌.

1. CẢM GIÁC VỀ KHOẢNG CÁCH: Cảm giác về sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷한 원근감.
    A distinct perspective.
  • Google translate 원근감이 형성되다.
    A perspective is formed.
  • Google translate 원근감을 강조하다.
    Emphasize perspective.
  • Google translate 원근감을 높이다.
    Increase perspective.
  • Google translate 원근감을 느끼다.
    Feel perspective.
  • Google translate 원근감을 드러내다.
    Show perspective.
  • Google translate 원근감을 상실하다.
    Lose perspective.
  • Google translate 원근감을 줄이다.
    Reduce perspective.
  • Google translate 영화는 주인공의 얼굴을 가까이 보여줌으로써 원근감을 끌어올렸다.
    The movie boosted perspective by showing the main character's face close up.
  • Google translate 동생의 그림에는 모든 사물이 똑같은 크기로 그려져서 원근감이 전혀 없었다.
    In my brother's painting, everything was painted the same size, so there was no perspective at all.
  • Google translate 이 사진은 거리 차이가 굉장히 강조되어 있네요.
    This picture highlights the distance difference.
    Google translate 특수 렌즈를 사용해서 원근감을 끌어올려 보았어요.
    I used special lenses to boost perspective.

원근감: feeling of perspective,えんきんかん【遠近感】,impression de perspective,perspectiva,المنظور,хол ойрын мэдрэмж,cảm giác về khoảng cách,ความรู้สึกใกล้ไกล,perspektif,,远近感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원근감 (원ː근감)

🗣️ 원근감 (遠近感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Luật (42)