🌟 원둘레 (圓 둘레)

Danh từ  

1. 원을 이루는 바깥 곡선.

1. ĐƯỜNG TRÒN, VÒNG TRÒN: Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원둘레 길이.
    Circular length.
  • Google translate 원둘레 바깥.
    Outside the circle.
  • Google translate 원둘레 안.
    Inside the circle.
  • Google translate 원둘레를 구하다.
    Get round.
  • Google translate 원둘레를 측정하다.
    Measure the circumference.
  • Google translate 원의 중심에서 원둘레까지의 거리가 그 원의 반지름이 된다.
    The distance from the center of the circle to the circumference is the radius of the circle.
  • Google translate 나는 원둘레의 길이를 구하는 공식을 잘못 외워서 수학 시험을 망쳤다.
    I screwed up my math test by memorizing the formula for calculating the length of the circumference.
  • Google translate 지름이 길어질수록 원둘레도 길어지네요?
    The longer the diameter, the longer the circumference?
    Google translate 그렇죠, 그래서 어떤 원이든 둘 사이의 비율도 일정합니다.
    Yes, so the ratio between the two circles is constant.
Từ đồng nghĩa 원주(圓周): 한 점에서 같은 거리에 있는 점들을 모두 이은 선.

원둘레: circumference; girth,えんしゅう【円周】,circonférence,circunferencia,محيط دائرة,дугуйн тойрог,đường tròn, vòng tròn,เส้นรอบวง, ขอบ, วง,keliling lingkaran,окружность,圆周,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원둘레 (원둘레)


🗣️ 원둘레 (圓 둘레) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23)