ㅇㄷㄹ (
임대료
)
: 남에게 물건이나 건물, 땅 등을 빌려준 대가로 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CHO THUÊ, PHÍ CHO MƯỚN: Tiền nhận được từ việc cho người khác mượn đồ vật, nhà cửa hay đất đai v.v...
ㅇㄷㄹ (
원동력
)
: 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động.
ㅇㄷㄹ (
안다리
)
: 씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN NGÁNG, CHÂN PHÍA TRƯỚC: Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo.
ㅇㄷㄹ (
원둘레
)
: 원을 이루는 바깥 곡선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRÒN, VÒNG TRÒN: Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn.
ㅇㄷㄹ (
온대림
)
: 주로 낙엽 활엽수와 침엽수로 이루어진 온대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG ÔN ĐỚI: Rừng ở vùng ôn đới, được tạo nên chủ yếu bởi cây lá rộng và cây lá kim
ㅇㄷㄹ (
열대림
)
: 다양한 종류의 식물로 이루어진 열대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG NHIỆT ĐỚI: Rừng của khu vực nhiệt đới, nơi được tạo nên bởi nhiều chủng loại thực vật đa dạng.
ㅇㄷㄹ (
유달리
)
: 보통과 아주 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT THƯỜNG, MỘT CÁCH HIẾM GẶP: Một cách rất khác với bình thường.
ㅇㄷㄹ (
앞다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 앞쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRƯỚC: Hai chân ở phía trước của động vật bốn chân hay côn trùng.
ㅇㄷㄹ (
응답률
)
: 부름이나 물음에 답하는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ ỨNG ĐÁP, TỈ LỆ TRẢ LỜI: Tỉ lệ đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.
ㅇㄷㄹ (
일단락
)
: 일의 일정한 정도나 단계를 끝냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẤM DỨT, VIỆC ĐI ĐẾN HỒI KẾT: Việc kết thúc giai đoạn hay mức độ nhất định của công việc.
ㅇㄷㄹ (
요대로
)
: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨ NHƯ THẾ NÀY, MỘT CÁCH CỨ NHƯ VẬY: Một cách giống với trạng thái hay hình ảnh vốn có, không thay đổi.