🌟 유조차 (油槽車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유조차 (
유조차
)
🌷 ㅇㅈㅊ: Initial sound 유조차
-
ㅇㅈㅊ (
억제책
)
: 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ. -
ㅇㅈㅊ (
오존층
)
: 오존을 많이 포함하고 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG OZON: Tầng khí quyển chứa nhiều khí ozon. -
ㅇㅈㅊ (
유조차
)
: 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ DẦU, XE BỒN: Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng... -
ㅇㅈㅊ (
유자차
)
: 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅈㅊ (
우중충
)
: 날씨나 분위기가 어두운 모양.
Phó từ
🌏 ẢM ĐẠM, ÂM U: Hình ảnh thời tiết hay bầu không khí tối. -
ㅇㅈㅊ (
와장창
)
: 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy. -
ㅇㅈㅊ (
이중창
)
: 두 사람이 한 성부씩 맡아서 함께 부르는 노래.
Danh từ
🌏 SONG CA: Bài hát do hai người thể hiện, mỗi người đảm nhận một phần khác nhau.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)