🌟 유조차 (油槽車)

Danh từ  

1. 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.

1. XE CHỞ DẦU, XE BỒN: Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 유조차.
    Large judo.
  • Google translate 유조차가 전복되다.
    The tanker turns over.
  • Google translate 유조차가 폭발하다.
    The tanker explodes.
  • Google translate 유조차를 몰다.
    Drive a tanker.
  • Google translate 유조차에 기름을 싣다.
    Oil a tanker.
  • Google translate 사고가 난 유조차에서 기름이 흘러나와 화재가 발생했다.
    Oil flowed out of the tanker where the accident occurred and a fire broke out.
  • Google translate 유조차에 정전기가 발생하면 기름통에 불이 옮겨붙을 수도 있다.
    If static electricity occurs in the induction furnace, the oil can catch fire.
  • Google translate 전복된 유조차에서 흘러나온 기름이 강으로 유입되어 환경 오염이 우려된다.
    Oil flowing out of the overturned oil fields into the river, which is feared to cause environmental pollution.
  • Google translate 보일러를 켜야 하는데 기름이 떨어졌어.
    I have to turn on the boiler, but i'm out of gas.
    Google translate 유조차를 불러서 기름을 채우자.
    Let's call the tanker and fill it with oil.

유조차: tanker,タンクローリー,camion-citerne,camión petrolero, camión cisterna,سيارة ناقلة النفط,шатахуун тээвэрлэгч авто машин,xe chở dầu, xe bồn,รถขนน้ำมัน, รถบรรทุกน้ำมัน,mobil bensin,,油罐车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유조차 (유조차)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)