🌟 유력시하다 (有力視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유력시하다 (
유ː력씨하다
)
🌷 ㅇㄹㅅㅎㄷ: Initial sound 유력시하다
-
ㅇㄹㅅㅎㄷ (
유력시하다
)
: 가능성이 많다고 보다.
Động từ
🌏 CÓ TRIỂN VỌNG: Thấy nhiều khả năng. -
ㅇㄹㅅㅎㄷ (
아리송하다
)
: 그런 것 같기도 하고 아닌 것 같기도 하여 알기가 어렵다.
Tính từ
🌏 KHÓ HIỂU, MƠ HỒ, LẬP LỜ: Có lẽ như vậy và cũng có lẽ không phải nên khó biết được.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365)