🌟 유력시하다 (有力視 하다)

Động từ  

1. 가능성이 많다고 보다.

1. CÓ TRIỂN VỌNG: Thấy nhiều khả năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유력시하는 근거.
    The probable cause.
  • Google translate 유력시하는 이유.
    Reasons to be influential.
  • Google translate 낙찰을 유력시하다.
    Consider the odds of winning a bid.
  • Google translate 당선을 유력시하다.
    Take the lead in winning the election.
  • Google translate 수상을 유력시하다.
    Consider the prime minister a prime minister.
  • Google translate 주장을 유력시하다.
    Take the lead on the argument.
  • Google translate 대부분의 언론사들은 박 후보의 대통령 당선을 유력시하였다.
    Most media outlets considered park a strong candidate for the presidency.
  • Google translate 김 박사의 견해를 유력시하는 근거로 여러 가지 확실한 증거들이 있다.
    There is a number of hard evidence on the basis of dr. kim's opinion.
  • Google translate 경제 전문가들이 내달 금리 인상을 유력시하고 있대요.
    Economic experts say the rate hike is likely next month.
    Google translate 당분간 대출이 힘들겠네요.
    I'm afraid we can't afford a loan for a while.

유력시하다: think something highly possible,ゆうりょくしする【有力視する】,considérer comme fort probable,considerar posible o factible,يُفضِّل أكثر,боломжтой, бололцоотой,có triển vọng,มีความเป็นไปได้สูง,menganggap kuat, sangat mungkin,считать (кого-либо, что-либо) успешным; видеть потенциал,有可能,看好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유력시하다 (유ː력씨하다)

💕Start 유력시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sở thích (103) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)