🌟 유력시하다 (有力視 하다)

Động từ  

1. 가능성이 많다고 보다.

1. CÓ TRIỂN VỌNG: Thấy nhiều khả năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유력시하는 근거.
    The probable cause.
  • 유력시하는 이유.
    Reasons to be influential.
  • 낙찰을 유력시하다.
    Consider the odds of winning a bid.
  • 당선을 유력시하다.
    Take the lead in winning the election.
  • 수상을 유력시하다.
    Consider the prime minister a prime minister.
  • 주장을 유력시하다.
    Take the lead on the argument.
  • 대부분의 언론사들은 박 후보의 대통령 당선을 유력시하였다.
    Most media outlets considered park a strong candidate for the presidency.
  • 김 박사의 견해를 유력시하는 근거로 여러 가지 확실한 증거들이 있다.
    There is a number of hard evidence on the basis of dr. kim's opinion.
  • 경제 전문가들이 내달 금리 인상을 유력시하고 있대요.
    Economic experts say the rate hike is likely next month.
    당분간 대출이 힘들겠네요.
    I'm afraid we can't afford a loan for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유력시하다 (유ː력씨하다)

💕Start 유력시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23)