Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유력시하다 (유ː력씨하다)
유ː력씨하다
Start 유 유 End
Start
End
Start 력 력 End
Start 시 시 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23)