🌟 유리컵 (琉璃 cup)

Danh từ  

1. 유리로 만든 컵.

1. CỐC THỦY TINH: Cốc được làm bằng thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투명한 유리컵.
    Transparent glass.
  • Google translate 유리컵 한 개.
    One glass.
  • Google translate 유리컵이 깨지다.
    Glass breaks.
  • Google translate 유리컵을 깨다.
    Break a glass.
  • Google translate 유리컵을 깨트리다.
    Break a glass.
  • Google translate 지수는 유리컵에 사과 주스를 따라 마셨다.
    Jisoo poured apple juice into the glass.
  • Google translate 형은 유리컵에 담긴 소주를 벌컥벌컥 들이켰다.
    Brother gulped down soju from the glass.
  • Google translate 물이 다 끓었는데 그 유리컵에 따라 줄까?
    The water's boiling. do you want me to pour you that glass?
    Google translate 컵이 깨질 수도 있으니까 물을 좀 식히고 따를게.
    I'll cool the cup down and pour it in as it might break.

유리컵: glass cup,グラス,verre,copa de cristal,كوب زجاجي,шилэн аяга,cốc thủy tinh,ถ้วยแก้ว,gelas kaca, gelas beling,стеклянный стакан; стеклянная чашка,玻璃杯,


📚 Variant: 유리쿠프

🗣️ 유리컵 (琉璃 cup) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124)