🌟 유리컵 (琉璃 cup)
Danh từ
📚 Variant: • 유리쿠프
🗣️ 유리컵 (琉璃 cup) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅋ: Initial sound 유리컵
-
ㅇㄹㅋ (
오랑캐
)
: (낮잡아 이르는 말로) 다른 민족을 침략한 야만적인 종족.
Danh từ
🌏 BỌN MAN DI MỌI RỢ, QUÂN MỌI RỢ: (cách nói coi thường) Chủng tộc mang tính chất dã man xâm lược dân tộc khác. -
ㅇㄹㅋ (
유리컵
)
: 유리로 만든 컵.
Danh từ
🌏 CỐC THỦY TINH: Cốc được làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㅋ (
이라크
)
: 서남아시아에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 대추야자 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 바그다드이다.
Danh từ
🌏 IRAQ: Nước nằm ở Tây Nam Á. Sản phẩn chủ yếu có dầu mỏ, chà là. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Baghdad.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)