🌟 예속하다 (隷屬 하다)

Động từ  

1. 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이다.

1. LỆ THUỘC: Bị trói buộc dưới sự chi phối của đối tượng có sức mạnh mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들을 예속하다.
    Subjugate people.
  • Google translate 권력에 예속하다.
    Subjugate to power.
  • Google translate 정치에 예속하다.
    Subjugate to politics.
  • Google translate 강하게 예속하다.
    Strongly subjugate.
  • Google translate 철저하게 예속하다.
    Thoroughly subjugate.
  • Google translate 강대국에 예속하여 자유를 빼앗기고 억압받는 사람들은 독립을 소원했다.
    The people who were subjugated by the great powers, deprived of freedom and oppressed wished for independence.
  • Google translate 누구에게 예속하는 것을 싫어하는 그는 힘이 없어도 자유롭게 살고 싶어 한다.
    Hate to subjugate to anyone, he wants to live freely even if he doesn't have power.
  • Google translate 왜 그렇게 시집가는 걸 싫어하니?
    Why do you hate getting married so much?
    Google translate 아직도 며느리는 시댁에 예속할 수밖에 없는 현실이 싫어.
    I don't like the reality that she still has no choice but to subjugate to her in-laws.

예속하다: be subject to; be subordinate to,れいぞくする【隷属する】。じゅうぞくする【従属する】,être soumis, être assujetti,subordinar,يقهر,хараат болох, эрхшээлд орох,lệ thuộc,อยู่ในการปกครอง, อยู่ภายใต้อำนาจ, อยู่ภายใต้อิทธิพล,menguasai, membawahi, menduduki,повиноваться; подчиняться; быть зависимым,隶属,附属,从属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예속하다 (예ː소카다)
📚 Từ phái sinh: 예속(隷屬): 힘이 강한 대상의 지배 아래 매임., 윗사람에게 매여 있는 아랫사람.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57)