🌟 엘리트 (élite)

Danh từ  

1. 뛰어난 능력이 있어 한 집단이나 사회를 이끌어 가는 위치에 있는 사람.

1. NGƯỜI TÀI, GIỚI TINH HOA: Người có năng lực xuất chúng và ở vị trí lãnh đạo một tập thể hay xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엘리트 계층.
    Elite class.
  • Google translate 엘리트 의식.
    Elite consciousness.
  • Google translate 엘리트 출신.
    From the elite.
  • Google translate 엘리트 코스.
    Elite course.
  • Google translate 엘리트를 배출하다.
    Emit an elite.
  • Google translate 엘리트를 육성하다.
    Fostering elite.
  • Google translate 우리 학교는 뛰어난 엘리트들을 다수 배출하는 곳으로 유명하다.
    Our school is famous for producing a large number of outstanding elites.
  • Google translate 민준이는 엘리트 의식에 사로잡혀서 항상 자신이 최고라고 생각한다.
    Min-jun is obsessed with elite consciousness and always thinks he's the best.
  • Google translate 우리 회사의 임원들 중에는 유학을 다녀온 엘리트 출신들이 많이 있다.
    Many of our company's executives are former elite who have studied abroad.

엘리트: elite,エリート,élite,élite,نخبة,элит, сор хүн, шилдэг хүн,người tài, giới tinh hoa,ผู้นำ, หัวหน้า, อัจฉริยะบุคคล, คนที่มีความสามารถโดดเด่น, หัวกะทิ,elite,элита,精英,

🗣️ 엘리트 (élite) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)