🌟 엘리트 (élite)
Danh từ
🗣️ 엘리트 (élite) @ Ví dụ cụ thể
- 선수를 위한 엘리트 체육뿐만 아니라 생활 체육은 국민들의 건강한 삶을 위해 꼭 필요하다. [생활 체육 (生活體育)]
- 김 교수가 "한국 엘리트 스포츠의 전개 과정과 발전 과제"라는 제하의 기념 논문을 발표하였다. [제하 (題下)]
- 엘리트 의식. [의식 (意識)]
- 명문대 출신이라고 속여 엘리트 이미지로 인기를 얻은 그 남자 배우는 밑천이 드러나지 않도록 사생활 관리를 철저히 했다. [밑천이 드러나다]
- 응, 외국에서 엘리트 코스를 밟았대. [밟다]
🌷 ㅇㄹㅌ: Initial sound 엘리트
-
ㅇㄹㅌ (
엘리트
)
: 뛰어난 능력이 있어 한 집단이나 사회를 이끌어 가는 위치에 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÀI, GIỚI TINH HOA: Người có năng lực xuất chúng và ở vị trí lãnh đạo một tập thể hay xã hội. -
ㅇㄹㅌ (
위령탑
)
: 죽은 사람의 영혼을 위로하기 위해 세우는 탑.
Danh từ
🌏 THÁP TƯỞNG NIỆM: Tháp được dựng lên để an ủi linh hồn người đã chết. -
ㅇㄹㅌ (
아래턱
)
: 아래쪽의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM DƯỚI: Cằm ở phía dưới. -
ㅇㄹㅌ (
오리털
)
: 오리의 털.
Danh từ
🌏 LÔNG VỊT: Lông của con vịt.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43)