🌟

☆☆  

1. '저 아이'가 줄어든 말.

1. , ĐỨA KIA, BẠN ẤY: Cách nói rút gọn của từ '저 아이'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동장에서 뛰어 놀고 있는 가 저의 아들입니다.
    That's my son playing in the playground.
  • Google translate 는 머리 모양과 옷차림이 특이하여 어디서든 눈에 띈다.
    She stands out everywhere because of her unusual hairstyle and dress.
  • Google translate 누가 이렇게 엉망진창으로 만들어 놓은 거니?
    Who made such a mess?
    Google translate 가 그랬어요. 전 아니에요.
    She did. i'm not me.
Từ tham khảo 걔: '그 아이'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 얘: '이 아이'가 줄어든 말.

쟤: jyae,あれ【彼】,,,,тэр хүүхэд,nó, đứa kia, bạn ấy,เด็กคนโน้น, เด็กโน่น,dia, anak itu,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Xưng hô  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149)