🌟 음해하다 (陰害 하다)

Động từ  

1. 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가하다.

1. LÀM HẠI TỪ PHÍA SAU: Làm hại người khác mà không lộ diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음해하는 세력.
    A shady force.
  • Google translate 음해하려는 시도.
    An attempt to undermine.
  • Google translate 음해하려는 움직임.
    A move to undermine.
  • Google translate 선거를 앞두고 상대 후보를 음해하려는 움직임이 포착되었다.
    A move was detected to undermine the rival candidate ahead of the election.
  • Google translate 탈세 혐의로 수사를 받고 있는 당 대표는 그를 음해하려는 세력에 의한 피해자였다.
    The party leader under investigation for tax evasion was a victim by forces trying to undermine him.
  • Google translate 검찰에서 수사를 받던 김 의원이 왜 풀려나게 된 거야?
    Why did kim, who was under investigation by the prosecution, get released?
    Google translate 그를 음해하려는 세력에 의해 조작된 사건으로 밝혀졌어.
    Turned out to be a case fabricated by forces trying to undermine him.

음해하다: slander,ひそかにがいする【密かに害する】,diffamer, calomnier, médire,insidiar, poner asechanzas,يغتاب، يفتري على,хов жив ярих, гүтгэх, гүжирдэх, цуу яриа гаргах, нэр төр гутаах,làm hại từ phía sau,ใส่ร้ายป้ายสี, กล่าวให้ร้าย, กล่าวหา, ทำลายชื่อเสียง,memfitnah, mengambinghitamkan,вредить исподтишка; оговаривать; порочить репутацию,暗害,暗算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음해하다 (음해하다)
📚 Từ phái sinh: 음해(陰害): 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42)