🌟 음해하다 (陰害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음해하다 (
음해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 음해(陰害): 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가함.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 음해하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42)