🌟 의존성 (依存性)

Danh từ  

1. 다른 것에 의지하는 성질.

1. TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH DỰA DẪM: Tính chất dựa vào cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상호 의존성.
    Interdependence.
  • Google translate 의존성이 강하다.
    Strong dependence.
  • Google translate 의존성을 끊다.
    Cut off dependence.
  • Google translate 의존성을 줄이다.
    Reduce dependency.
  • Google translate 의존성에서 벗어나다.
    Break away from dependence.
  • Google translate 우리는 석유에 대한 의존성을 줄일 필요가 있다.
    We need to reduce our dependence on oil.
  • Google translate 최근 지속적인 세계화 추세로 인해 국제 사회에서 상호 의존성이 증가하고 있다.
    The recent trend of continued globalization has led to increased interdependence in the international community.
  • Google translate 요즘 들어 쉽게 잠들지 못하고 수면제에 대한 의존성이 높아져 이를 해결하고 싶습니다.
    These days, i can't sleep easily, and i want to solve this problem because of the increased dependence on sleeping pills.
  • Google translate 나 아무래도 약물 의존성이 있는 것 같아.
    I think i'm drug dependent.
    Google translate 심각한 상태인지 모르니까 어서 병원에 가 봐.
    You might be in serious condition, so go to the hospital.

의존성: dependence; reliance; dependency,いそんせい・いぞんせい【依存性】,dépendance,dependencia,اعتماديّة,түшиглэх шинж, түшиглэх байдал,tính phụ thuộc, tính lệ thuộc, tính dựa dẫm,คุณสมบัติการพึ่งพา, ลักษณะการพึ่งพิง, ลักษณะการพึ่งพาอาศัย,ketergantungan,зависимость,依存性,依赖性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의존성 (의존썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)