🌟 의존성 (依存性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의존성 (
의존썽
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 의존성
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4)