🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분.

1. CẰM: Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 뾰족하다.
    Have a sharp chin.
  • Google translate 을 가리키다.
    Point to the chin.
  • Google translate 을 괴다.
    Hold one's chin.
  • Google translate 을 들다.
    Raise one's chin.
  • Google translate 에 수염이 나다.
    Beard on the chin.
  • Google translate 그는 귀밑에서 까지 수염이 나 있었다.
    He had a beard under his ears to his chin.
  • Google translate 한 학생이 한쪽 손으로 을 괴고 졸고 있었다.
    A student was dozing off with his chin in one hand.
  • Google translate 크고 둥근 눈, 오똑하게 선 콧날, 뾰족한 을 지닌 그녀는 누가 봐도 미인이었다.
    With her big round eyes, a sharp nose and a pointed chin, she was a beauty to all eyes.
  • Google translate 에 뭐 묻었어.
    You got something on your chin.
    Google translate 에구, 아까 밥을 먹다가 묻은 모양이네.
    Oh, i think it got on me while i was eating.

턱: chin,あご・あぎ【顎】。あぎと【顎門】,menton,mentón,ذقن,эрүү,cằm,คาง,dagu,подбородок,下巴,下颌,

2. 입의 위와 아래에 위치해 발음을 하거나 음식 등을 씹는 역할을 하는 기관.

2. HÀM: Bộ phận ở trên và dưới của miệng, đóng vai trò phát âm hoặc nhai thức ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 빠지다.
    Tuck out.
  • Google translate 이 튀어나오다.
    The jaw sticks out.
  • Google translate 을 다물다.
    Close one's jaw.
  • Google translate 을 악물다.
    Grasp one's chin.
  • Google translate 그는 아래와 위의 을 움직여 입을 크게 벌렸다.
    He moved his chin below and above, and opened his mouth wide.
  • Google translate 갑자기 노래를 부르던 도중 이 빠지는 바람에 나는 입을 다물지 못하고 있었다.
    Suddenly while i was singing, my jaw dropped and i couldn't shut my mouth.
  • Google translate 자, 을 다물었다 벌렸다 해 보세요.
    Now, keep your chin closed. try opening it up.
    Google translate 선생님, 오른쪽이 좀 아픈 것 같아요.
    Sir, i think my right side hurts a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 턱이 (터기) 턱도 (턱또) 턱만 (텅만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

Start

End


Du lịch (98) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)