🌟 이국적 (異國的)

☆☆   Định từ  

1. 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진.

1. MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이국적 느낌.
    Exotic feeling.
  • Google translate 이국적 매력.
    Exotic charm.
  • Google translate 이국적 모습.
    Exotic appearance.
  • Google translate 이국적 분위기.
    Exotic atmosphere.
  • Google translate 이국적 외모.
    Exotic appearance.
  • Google translate 이국적 정취.
    Exotic mood.
  • Google translate 이국적 풍경.
    Exotic scenery.
  • Google translate 동건이는 쌍꺼풀이 짙은 이국적 외모를 지녔다.
    Dong-gun has an exotic appearance with thick double eyelids.
  • Google translate 외국에서 사 온 소품들로 꾸민 유민이의 방은 이국적 느낌이 들었다.
    Yumin's room decorated with props from abroad felt exotic.
  • Google translate 어제 놀이공원에는 잘 다녀왔니?
    Did you have a good trip to the amusement park yesterday?
    Google translate 응, 유럽의 거리처럼 꾸며 놓아서 이국적 분위기가 물씬 났어.
    Yeah, it's decorated like a street in europe, so it's got an exotic atmosphere.

이국적: exotic,いこくてき【異国的】。エキゾチック,(dét.) exotique,exótico,مجلوب ، غريب ، أجنبيّ,харийн, гадаадын,Mang tính ngoại quốc,ที่เป็นต่างประเทศ, ที่เป็นต่างชาติ,eksotis,иноземный; чужестранный; иностранный; экзотический,异国的,异域的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이국적 (이ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 이국(異國): 문화나 풍속 등이 전혀 다른 남의 나라.
📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 이국적 (異國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59)