🌟 의붓아버지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의붓아버지 (
의ː부다버지
)
🗣️ 의붓아버지 @ Ví dụ cụ thể
- 재판부는 의붓아버지 살해 혐의로 검거된 박 모 양에게 검찰의 구형대로 무기 징역을 선고하였다. [구형 (求刑)]
- 나는 일찍 아버지를 여의고 어머니가 개가한 뒤 의붓아버지 밑에서 자랐다. [개가하다 (改嫁하다)]
🌷 ㅇㅂㅇㅂㅈ: Initial sound 의붓아버지
-
ㅇㅂㅇㅂㅈ (
의붓아버지
)
: 어머니가 재혼하면서 새로 생긴 아버지.
Danh từ
🌏 BỐ DƯỢNG, CHA DƯỢNG: Bố mới xuất hiện do mẹ tái hôn.
• Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78)