🌟 의욕적 (意欲的)

  Định từ  

1. 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는.

1. MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의욕적 모습.
    An ambitious look.
  • Google translate 의욕적 삶.
    An ambitious life.
  • Google translate 의욕적 자세.
    An ambitious posture.
  • Google translate 의욕적 태도.
    An ambitious attitude.
  • Google translate 의욕적 활동.
    Intentive activity.
  • Google translate 경찰의 의욕적 수사로 결국 범인이 잡혔다.
    The police's ambitious investigation eventually caught the criminal.
  • Google translate 새 계획은 의욕적 내용에도 불구하고 어려운 점이 많았다.
    The new plan had many difficulties despite its ambitious content.
  • Google translate 신인 감독은 영화 두 편을 동시에 작업하는 의욕적 도전을 했다.
    The rookie director took on the ambitious challenge of working on both films at the same time.
  • Google translate 저 청년은 매사에 의욕적 모습이야.
    That young man is motivated in everything.
    Google translate 그러게. 정말 기특해.
    Yeah. i'm so proud of you.

의욕적: enthusiastic; ambitious; eager,いよくてき【意欲的】,(dét.) enthousiaste, motivé, zélé, fervent,entusiasta, ambicioso,بإرادة قوية,хүсэл сонирхолтой, хүсэл эрмэлзэлтэй, чин сэтгэлийн,mang tính đam mê,ที่เป็นความปรารถนาอันแรงกล้า, ที่ตั้งใจ, ที่เป็นแรงบันดาลใจ,antusias, bersemangat, bergairah,волевой; стремительный; желающий,充满意欲的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의욕적 (의ː욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 의욕(意欲): 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)