🌟 이때껏

Phó từ  

1. 지금까지.

1. ĐẾN GIỜ: Đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이때껏 기다리다.
    Wait all this time.
  • Google translate 이때껏 만나다.
    Meet so far.
  • Google translate 이때껏 말하다.
    I've been saying.
  • Google translate 이때껏 보다.
    See so far.
  • Google translate 이때껏 살다.
    Live all this time.
  • Google translate 이때껏 생각하다.
    Think all this time.
  • Google translate 이때껏 설명하다.
    Explain so far.
  • Google translate 이때껏 살아오면서 지금처럼 행복했던 때가 없었다.
    I've never been happier in my life.
  • Google translate 김 대리는 입사 때부터 이때껏 단 한 번도 실수한 적이 없다.
    Kim has never made a single mistake since he joined the company.
  • Google translate 약속 시간 지났는데 지수는 이때껏 안 왔어?
    It's past our appointment, but jisoo hasn't been here?
    Google translate 아마도 차가 많이 막히나 보다.
    Maybe there's a lot of traffic.
  • Google translate 나는 네 말이 무슨 말인지 하나도 모르겠어.
    I have no idea what you mean.
    Google translate 내가 이때껏 설명했는데 어떻게 하나도 모를 수 있니.
    How can you not know a thing i've explained so far?

이때껏: so far; until now,いままで【今迄】。これまで【此れ迄・是迄】,jusqu'à présent, jusqu'à maintenant, jusque là, jusqu'à ce jour,hasta ahora,حتى الآن,өнөөг хүртэл, одоо хүртэл, өнөө хир, одоо болтол,đến giờ,จนถึงตอนนี้, จนถึงเดี๋ยวนี้, จนถึงขณะนี้, จนบัดนี้, จนป่านนี้,hingga kini,до сих пор; до этого момента,至今,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이때껏 (이때껃)

🗣️ 이때껏 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)