🌟 캠퍼스 (campus)

  Danh từ  

1. 건물과 운동장 등이 있는 대학교의 일정한 구역.

1. CƠ SỞ, KHUÔN VIÊN TRƯỜNG, CAMPUS: Khu vực nhất định của trường đại học có các tòa nhà và sân vận động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 캠퍼스.
    University campus.
  • Google translate 캠퍼스 분위기.
    Campus atmosphere.
  • Google translate 캠퍼스 잔디밭.
    Campus lawn.
  • Google translate 캠퍼스가 수선스럽다.
    The campus is mending.
  • Google translate 캠퍼스가 한산하다.
    The campus is quiet.
  • Google translate 캠퍼스가 활기차다.
    The campus is lively.
  • Google translate 캠퍼스를 누비다.
    Routes the campus.
  • Google translate 캠퍼스를 오가다.
    Go back and forth from campus.
  • Google translate 캠퍼스에 가득하다.
    Full of campus.
  • Google translate 방학이 끝나자 캠퍼스는 다시 학생들로 북적였다.
    When the vacation was over, the campus was again crowded with students.
  • Google translate 나는 연달아 있는 강의를 듣기 위해 캠퍼스를 바쁘게 돌아다녔다.
    I busied the campus to attend a series of lectures.
  • Google translate 캠퍼스가 한산해졌네.
    The campus is quiet.
    Google translate 응. 기말시험이 다 끝나서 그럴 거야.
    Yeah. it's probably because the final exams are over.

캠퍼스: campus,キャンパス。こうない【構内】。こうてい【校庭】,campus,campus,حرم الجامعة أو الكلّيّة,оюутны хотхон, их сургуулийн байр орчим, кампус,cơ sở, khuôn viên trường, campus,วิทยาเขต, พื้นที่ของมหาวิทยาลัย,kampus,университетский городок; кампус,校园,


📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Giáo dục  
📚 Variant: 켐퍼스

🗣️ 캠퍼스 (campus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119)