🌟 캠퍼스 (campus)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học Giáo dục
📚 Variant: • 켐퍼스
🗣️ 캠퍼스 (campus) @ Ví dụ cụ thể
- 캠퍼스 전체에 예쁘다고 호가 난 아이잖아. [호 (號)]
- 캠퍼스 전도. [전도 (全圖)]
- 캠퍼스 전도에서 우리 학과 건물을 찾아 보았다. [전도 (全圖)]
- 캠퍼스 커플. [커플 (couple)]
- 한산한 캠퍼스 분위기는 방학이 시작되었음을 알리고 있었다. [한산하다 (閑散하다)]
- 새로 생긴 대학교 캠퍼스 주위에 대학촌이 형성되기 시작했다. [대학촌 (大學村)]
- 봄이 되자 캠퍼스 언덕에 노란 개나리가 피었다. [개나리]
- 대학 캠퍼스 순례. [순례 (巡禮)]
- 나는 입시를 앞둔 사촌 동생과 대학 캠퍼스 순례를 했다. [순례 (巡禮)]
🌷 ㅋㅍㅅ: Initial sound 캠퍼스
-
ㅋㅍㅅ (
커피숍
)
: 사람들이 주로 커피나 차를 마시며 이야기하거나 쉴 수 있도록 꾸며 놓은 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Cửa hàng chủ yếu được trang trí sắp đặt để người ta uống trà hay cà phê và nói chuyện hay nghỉ ngơi. -
ㅋㅍㅅ (
캠퍼스
)
: 건물과 운동장 등이 있는 대학교의 일정한 구역.
☆
Danh từ
🌏 CƠ SỞ, KHUÔN VIÊN TRƯỜNG, CAMPUS: Khu vực nhất định của trường đại học có các tòa nhà và sân vận động. -
ㅋㅍㅅ (
컴퍼스
)
: 자유롭게 폈다 오므렸다 할 수 있는 두 다리를 이용해 원이나 호를 그리는 데 사용하는 제도용 기구.
Danh từ
🌏 COMPA: Dụng cụ vẽ đồ họa dùng hai chân có thể mở ra chụm lại một cách tự do, dùng để vẽ hình tròn hoặc hình cung. -
ㅋㅍㅅ (
콤파스
)
: → 컴퍼스
Danh từ
🌏
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)