🌟 캠퍼스 (campus)

  Danh từ  

1. 건물과 운동장 등이 있는 대학교의 일정한 구역.

1. CƠ SỞ, KHUÔN VIÊN TRƯỜNG, CAMPUS: Khu vực nhất định của trường đại học có các tòa nhà và sân vận động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학 캠퍼스.
    University campus.
  • 캠퍼스 분위기.
    Campus atmosphere.
  • 캠퍼스 잔디밭.
    Campus lawn.
  • 캠퍼스가 수선스럽다.
    The campus is mending.
  • 캠퍼스가 한산하다.
    The campus is quiet.
  • 캠퍼스가 활기차다.
    The campus is lively.
  • 캠퍼스를 누비다.
    Routes the campus.
  • 캠퍼스를 오가다.
    Go back and forth from campus.
  • 캠퍼스에 가득하다.
    Full of campus.
  • 방학이 끝나자 캠퍼스는 다시 학생들로 북적였다.
    When the vacation was over, the campus was again crowded with students.
  • 나는 연달아 있는 강의를 듣기 위해 캠퍼스를 바쁘게 돌아다녔다.
    I busied the campus to attend a series of lectures.
  • 캠퍼스가 한산해졌네.
    The campus is quiet.
    응. 기말시험이 다 끝나서 그럴 거야.
    Yeah. it's probably because the final exams are over.


📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Giáo dục  
📚 Variant: 켐퍼스

🗣️ 캠퍼스 (campus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mua sắm (99)