🌟 인위적 (人爲的)

  Danh từ  

1. 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.

1. TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인위적인 느낌.
    Artificial feeling.
  • Google translate 인위적인 모습.
    Artificial appearance.
  • Google translate 인위적인 모양.
    Artificial shape.
  • Google translate 인위적으로 만들다.
    Make artificial.
  • Google translate 인위적으로 보이다.
    Looks artificial.
  • Google translate 인위적으로 만든 섬 위에 대규모 휴양지가 건설되었다.
    A large resort was built on an artificially created island.
  • Google translate 이 호수는 인위적인데도 수평선이 보일 만큼 크고 넓었다.
    The lake was large and wide enough to see the horizon, even though it was artificial.
  • Google translate 오늘 본 영화는 어땠어?
    How was the movie you saw today?
    Google translate 배우들의 연기가 자연스럽지 못하고 인위적으로 인물을 흉내 내고 있는 듯한 인상을 받았어.
    I got the impression that the actors' performances were not natural and were artificially imitating characters.
Từ trái nghĩa 자연적(自然的): 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것., 자연이나 …

인위적: being artificial,じんいてき【人為的】,(n.) artificiel, fabriqué, factice,artificial,اصطناع، صنع صناعيّ,хиймэл, зохиомол,tính nhân tạo,ที่เป็นฝีมือมนุษย์, ที่เป็นการประดิษฐ์ขึ้น,buatan, palsu,искусственный,人为的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인위적 (이뉘적)
📚 Từ phái sinh: 인위(人爲): 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어지는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)