🌟 인위적 (人爲的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인위적 (
이뉘적
)
📚 Từ phái sinh: • 인위(人爲): 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어지는 일.
🌷 ㅇㅇㅈ: Initial sound 인위적
-
ㅇㅇㅈ (
이용자
)
: 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó. -
ㅇㅇㅈ (
이웃집
)
: 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện. -
ㅇㅇㅈ (
영양제
)
: 부족한 영양을 보충하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người. -
ㅇㅇㅈ (
용의자
)
: 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội. -
ㅇㅇㅈ (
우울증
)
: 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365)