🌟 인위적 (人爲的)

  Danh từ  

1. 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.

1. TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인위적인 느낌.
    Artificial feeling.
  • 인위적인 모습.
    Artificial appearance.
  • 인위적인 모양.
    Artificial shape.
  • 인위적으로 만들다.
    Make artificial.
  • 인위적으로 보이다.
    Looks artificial.
  • 인위적으로 만든 섬 위에 대규모 휴양지가 건설되었다.
    A large resort was built on an artificially created island.
  • 이 호수는 인위적인데도 수평선이 보일 만큼 크고 넓었다.
    The lake was large and wide enough to see the horizon, even though it was artificial.
  • 오늘 본 영화는 어땠어?
    How was the movie you saw today?
    배우들의 연기가 자연스럽지 못하고 인위적으로 인물을 흉내 내고 있는 듯한 인상을 받았어.
    I got the impression that the actors' performances were not natural and were artificially imitating characters.
Từ trái nghĩa 자연적(自然的): 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것., 자연이나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인위적 (이뉘적)
📚 Từ phái sinh: 인위(人爲): 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어지는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365)