🌟 일차적 (一次的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일차적 (
일차적
)
📚 Từ phái sinh: • 일차(一次): 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는 것.
🗣️ 일차적 (一次的) @ Ví dụ cụ thể
- 일차적 사명. [사명 (使命)]
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 일차적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78)