🌟 일차적 (一次的)

Danh từ  

1. 여럿 가운데 첫 번째가 되는 것.

1. TÍNH CHẤT TRƯỚC HẾT, TÍNH CHẤT ĐẦU TIÊN: Sự trở thành cái đầu tiên trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일차적인 과제.
    The primary task.
  • 일차적인 반응.
    Primary reaction.
  • 일차적으로 해결하다.
    Primary settlement.
  • 부실 공사에 대한 책임은 일차적으로 공사를 지시한 사람에게 있다.
    Responsibility for poor construction lies primarily with the person who ordered the work.
  • 서울에서 가장 오래된 우리 동네가 일차적인 개발 대상 지역이 되었다.
    Our neighborhood, the oldest in seoul, has become the primary development target area.
  • 사람이 일차적으로 반응을 보이게 되는 감각은 무엇인가요?
    What is the first sense that a person will react to?
    가장 먼저 반응하는 감각은 시각입니다.
    The first sensory response is vision.

2. 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는 것.

2. TÍNH CHẤT CƠ BẢN, TÍNH CHẤT HÀNG ĐẦU: Sự trở thành cái đầu tiên hoặc cái căn bản đối với sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일차적인 기능.
    Primary function.
  • 일차적인 목표.
    Primary goal.
  • 일차적인 책임.
    Primary responsibility.
  • 일차적으로 기인하다.
    Mainly due.
  • 이 책은 기존의 논의를 검토하는 데 일차적인 목적이 있다.
    This book is primarily aimed at reviewing existing discussions.
  • 도덕 교육은 일차적으로 옳고 그름에 대한 판단에서부터 시작한다.
    Moral education begins primarily with judgment on right and wrong.
  • 말의 일차적인 기능은 무엇입니까?
    What is the primary function of a horse?
    자신의 의사를 전달하고 다른 사람과 대화하는 것입니다.
    Communicate your thoughts and talk to others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일차적 (일차적)
📚 Từ phái sinh: 일차(一次): 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는 것.

🗣️ 일차적 (一次的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)