🌟 일러두다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일러두다 (
일러두다
) • 일러두어 () • 일러두니 ()
🗣️ 일러두다 @ Ví dụ cụ thể
- 엄하게 일러두다. [엄하다 (嚴하다)]
- 단단히 일러두다. [단단히]
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 일러두다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)