🌟 일러두다

Động từ  

1. 특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.

1. DẶN DÒ, YÊU CẦU ĐẶC BIỆT , NHẮN NHỦ THIẾT THA, : Nhờ vả đặc biệt hoặc dặn dò và sai bảo kĩ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예비 지식을 일러두다.
    Reveal preliminary knowledge.
  • Google translate 주의 사항을 일러두다.
    Put out the cautions.
  • Google translate 할 일을 일러두다.
    Put one's hand in one's mouth.
  • Google translate 규칙을 일러두다.
    Lay down the rules.
  • Google translate 미리 일러두다.
    Give a heads-up.
  • Google translate 선생님은 반 아이들에게 교실에서 지켜야 하는 규칙을 일러두었다.
    The teacher told the class the rules that should be followed in the classroom.
  • Google translate 나는 아이에게 낯선 사람을 따라가지 말라고 일러두었지만 안심이 되지 않았다.
    I told the child not to follow a stranger, but i was not relieved.
  • Google translate 김 작가님이 원고를 제때 보내 주실까요?
    Will writer kim send the manuscript on time?
    Google translate 제가 김 작가님한테 꼭 마감을 지켜 달라고 여러 번 일러두었으니 걱정 마세요.
    I've told kim several times to keep the deadline, so don't worry.

일러두다: tell; order; instruct,いいきかせる【言い聞かせる・言聞かせる】。おしえさとす【教え諭す】,dire, indiquer, demander, solliciter,decir, pedir, solicitar,يطلب,захих, хэлэх, анхааруулах,dặn dò, yêu cầu đặc biệt , nhắn nhủ thiết tha,,เตือน, ตักเตือน, บอกเตือน, สั่งเตือน,menyampaikan, memberitahukan, mengatakan,просить; запрашивать; требовать,告诉,叮嘱,吩咐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일러두다 (일러두다) 일러두어 () 일러두니 ()

🗣️ 일러두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Hẹn (4) Tâm lí (191) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)