🌟 일말 (一抹)

Danh từ  

1. 약간.

1. MỘT ÍT, MỘT TÝ: Một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일말의 가능성.
    A speck of possibility.
  • Google translate 일말의 가책.
    A bit of remorse.
  • Google translate 일말의 기대.
    A little expectation.
  • Google translate 일말의 기색.
    A touch of air.
  • Google translate 일말의 망설임.
    A word of hesitation.
  • Google translate 일말의 반성.
    A word of reflection.
  • Google translate 일말의 불안감.
    A touch of anxiety.
  • Google translate 일말의 아쉬움.
    A little bit of regret.
  • Google translate 일말의 양심.
    A little conscience.
  • Google translate 일말의 여지.
    A little room.
  • Google translate 일말의 의심.
    A touch of doubt.
  • Google translate 일말의 책임.
    A bit of responsibility.
  • Google translate 일말의 후회.
    A little regret.
  • Google translate 일말의 희망.
    A dash of hope.
  • Google translate 승규는 회사를 그만둔 것에 대해 일말의 후회도 없었다.
    Seung-gyu had no regrets about quitting the company.
  • Google translate 나는 박 선생이 하는 말에 일말의 의심을 품은 적이 없었다.
    I never had a grain of doubt in what mr. park said.
  • Google translate 유민이가 나한테 거짓말해서 미안하다고 하더라고.
    Yoomin said he was sorry for lying to me.
    Google translate 그래도 일말의 양심은 있나 보네.
    But you must have a little conscience.

일말: being slight; a little; minimum,いちまつ【一抹】,minimum, (n.) le moindre, simple,un poco,هباءة,бага зэрэг,một ít, một tý,ความเล็ก ๆ น้อย ๆ, ความนิดหน่อย, ความเล็กน้อย, ความน้อยนิด,agak, sedikit,некоторый; незначительный,一点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일말 (일말)

📚 Annotation: 주로 '일말의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365)