🌟 인계하다 (引繼 하다)

Động từ  

1. 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받다.

1. BÀN GIAO, CHUYỂN GIAO, CHUYỂN TIẾP: Chuyển giao hoặc nhận chuyển giao công việc hay đồ vật, con người...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류를 인계하다.
    Hand over the documents.
  • Google translate 업무를 인계하다.
    Hand over the task.
  • Google translate 열쇠를 인계하다.
    Hand over the keys.
  • Google translate 일을 인계하다.
    Hand over the job.
  • Google translate 경찰에게 인계하다.
    Hand over to the police.
  • Google translate 신입에게 인계하다.
    Hand over to new recruits.
  • Google translate 나는 친구에게 사업을 인계하고 큰돈을 벌었다.
    I took over the business to my friend and made a fortune.
  • Google translate 경찰은 경찰서에 잡혀 온 소년을 부모에게 인계했다.
    The police handed over the boy who had been taken to the police station to his parents.
  • Google translate 박 과장이 회사를 그만둔다며?
    I heard park's leaving the company.
    Google translate 응, 벌써 업무를 정리하고 인계했더라.
    Yes, you've already cleared up your work and handed it over.

인계하다: hand over; transfer; take over,ひきつぐ【引き継ぐ】,passer, transmettre, être passé, être transmis, être repris (de quelqu'un), prendre en main,entregar, suceder, transferir,يتنازل,хүлээлгэн өгөх, хүлээлцэх,bàn giao, chuyển giao, chuyển tiếp,มอบ, มอบคืน, มอบให้, รับมอบ, โอน, ส่งต่อ, ส่งให้, ย้าย,memindahkan, mengalihkan,перенять,移交,交代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인계하다 (인계하다) 인계하다 (인게하다)
📚 Từ phái sinh: 인계(引繼): 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받음.

🗣️ 인계하다 (引繼 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)