🌟 인계하다 (引繼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인계하다 (
인계하다
) • 인계하다 (인게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인계(引繼): 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받음.
🗣️ 인계하다 (引繼 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유실물 센터로 인계하다. [유실물 센터 (遺失物center)]
- 뒷사람에게 인계하다. [뒷사람]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 인계하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101)