🌟 입대하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입대하다 (
입때하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입대(入隊): 군대에 들어가 군인이 됨.
🗣️ 입대하다 @ Ví dụ cụ thể
- 해군에 입대하다. [해군 (海軍)]
- 국군에 입대하다. [국군 (國軍)]
- 군에 입대하다. [군 (軍)]
- 징집되어 입대하다. [징집되다 (徵集되다)]
- 군의관으로 입대하다. [군의관 (軍醫官)]
- 운전병으로 입대하다. [운전병 (運轉兵)]
- 포병으로 입대하다. [포병 (砲兵)]
- 해병에 입대하다. [해병 (海兵)]
- 해병에 입대하다. [해병 (海兵)]
- 해병대에 입대하다. [해병대 (海兵隊)]
- 사병으로 입대하다. [사병 (士兵)]
- 공군에 입대하다. [공군 (空軍)]
- 현역으로 입대하다. [현역 (現役)]
- 여군에 입대하다. [여군 (女軍)]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 입대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)