🌟 입대하다

Động từ  

1. 군대에 들어가 군인이 되다.

1. NHẬP NGŨ, ĐI BỘ ĐỘI: Vào quân đội và trở thành quân nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공군에 입대하다.
    Join the air force.
  • 육군에 입대하다.
    Join the army.
  • 해군에 입대하다.
    Join the navy.
  • 해병대에 입대하다.
    Join the marines.
  • 현역으로 입대하다.
    Join the army on active duty.
  • 자원하여 입대하다.
    Volunteer to join the army.
  • 민준이는 아버지의 뒤를 이어 해병대에 입대하였다.
    Min-joon joined the marine corps after his father.
  • 공군에 자원하여 입대한 오빠는 누구보다도 성실하게 군 생활을 했다.
    My brother, who volunteered to join the air force, served in the army more faithfully than anyone else.
  • 유명한 남자 가수가 입대하는 날, 훈련소에는 수만 명의 팬들이 몰려들었다.
    On the day of the famous male singer's enlistment, tens of thousands of fans flocked to the training camp.
  • 나, 내일모레 입대해.
    I'm joining the army the day after tomorrow.
    그렇구나. 몸 건강하게 잘 다녀와.
    I see. take care and have a safe trip.
Từ đồng nghĩa 입영하다(入營하다): 군대에 들어가서 군인이 되다.
Từ trái nghĩa 제대하다(除隊하다): 군인이 복무를 마치고 군대에서 나오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입대하다 (입때하다)
📚 Từ phái sinh: 입대(入隊): 군대에 들어가 군인이 됨.

🗣️ 입대하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Hẹn (4)