🌟 임대료 (賃貸料)

  Danh từ  

1. 남에게 물건이나 건물, 땅 등을 빌려준 대가로 받는 돈.

1. PHÍ CHO THUÊ, PHÍ CHO MƯỚN: Tiền nhận được từ việc cho người khác mượn đồ vật, nhà cửa hay đất đai v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 임대료.
    Building rent.
  • Google translate 비싼 임대료.
    Expensive rent.
  • Google translate 임대료가 인상되다.
    Rent increases.
  • Google translate 임대료를 내다.
    Pay rent.
  • Google translate 임대료를 받다.
    Receive rent.
  • Google translate 임대료를 올리다.
    Raise rent.
  • Google translate 이곳은 사람들이 많이 지나다니고 장사가 잘되는 곳이라 가게 임대료가 비싸다.
    This is a place where a lot of people pass by and business is good, so store rent is expensive.
  • Google translate 친척이 시골에 내려와 농사를 짓겠다고 해서 임대료를 받지 않고 땅을 내주었다.
    A relative came down to the countryside and offered to farm, so he gave up the land without paying rent.
  • Google translate 건물 주인이 사무실 임대료를 올리겠다는데 어떻게 하죠?
    The owner of the building wants to raise the rent for the office, what should i do?
    Google translate 그렇다고 지금 사무실을 옮길 수도 없으니 돈을 더 내야지, 뭐.
    But i can't move my office right now, so i'll have to pay more.

임대료: rent,ちんたいりょう【賃貸料】。ちんりょう【賃料】,loyer, prix de la location,renta,بدل إيجار,түрээсийн төлбөр,phí cho thuê, phí cho mướn,ค่าเช่า,uang sewa,арендная плата; оплата за прокат,租赁费,租金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임대료 (임ː대료)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 임대료 (賃貸料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)