🌟 장대하다 (張大 하다)

Tính từ  

1. 규모가 넓고 크다.

1. BAO LA, MÊNH MÔNG: Quy mô rộng và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장대한 경관.
    Grand officer.
  • Google translate 장대한 자연.
    Great nature.
  • Google translate 장대한 산.
    Grand mountain.
  • Google translate 장대한 숲.
    A magnificent forest.
  • Google translate 장대한 하늘.
    The magnificent sky.
  • Google translate 장대한 풍경.
    A magnificent view.
  • Google translate 장대하게 펼쳐지다.
    Spread out grandly.
  • Google translate 우주가 장대하다.
    The universe is magnificent.
  • Google translate 도심을 벗어나자 끝없는 숲이 펼쳐지며 장대한 자연이 우리를 반겼다.
    Out of town, endless forests unfolded and majestic nature welcomed us.
  • Google translate 중국 유적지는 뭐든지 크고 장대해서 탄성이 절로 나왔다.
    Everything in the chinese ruins was so big and magnificent that exclamations of exclamations came out of the temple.

장대하다: magnificent,そうだいだ【壮大だ】,grandiose, imposant, magnifique, gigantesque, énorme,enorme, inmenso, descomunal,هائل,агуу, далайцтай, нүсэр,bao la, mênh mông,กว้างใหญ่, กว้างใหญ่ไพศาล,luas, besar,большой и широкий,宏大,壮观,高大,

2. 일이나 사건, 계획 등의 규모가 매우 크고 넓다.

2. TO LỚN: Quy mô của công việc, sự kiện hay kế hoạch rất lớn và rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장대한 꿈.
    A grand dream.
  • Google translate 장대한 목표.
    A grand goal.
  • Google translate 장대한 실험.
    A grand experiment.
  • Google translate 장대한 업적.
    A magnificent achievement.
  • Google translate 계획이 장대하다.
    The plan is grand.
  • Google translate 민준이는 꼭 성공해서 돌아오리라는 장대한 꿈을 품고 고향을 떠났다.
    Minjun left his hometown with a grand dream that he would surely succeed and come back.
  • Google translate 우리는 여행 계획을 장대하게 세웠지만 계획의 반도 하지 못하고 돌아와야 했다.
    We made a grand plan for our trip but had to come back without half the plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장대하다 (장대하다) 장대한 (장대한) 장대하여 (장대하여) 장대해 (장대해) 장대하니 (장대하니) 장대합니다 (장대함니다)

🗣️ 장대하다 (張大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)