🌟 장대하다 (張大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장대하다 (
장대하다
) • 장대한 (장대한
) • 장대하여 (장대하여
) 장대해 (장대해
) • 장대하니 (장대하니
) • 장대합니다 (장대함니다
)
🗣️ 장대하다 (張大 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 장대하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)