🌟 자르르하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자르르하다 (
자르르하다
) • 자르르한 (자르르한
) • 자르르하여 (자르르하여
) 자르르해 (자르르해
) • 자르르하니 (자르르하니
) • 자르르합니다 (자르르함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.
🗣️ 자르르하다 @ Ví dụ cụ thể
- 기름기가 자르르하다. [기름기 (기름氣)]
🌷 ㅈㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 자르르하다
-
ㅈㄹㄹㅎㄷ (
자르르하다
)
: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.
Tính từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104)