🌟 자유스럽다 (自由 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유스럽다 (
자유스럽따
) • 자유스러운 (자유스러운
) • 자유스러워 (자유스러워
) • 자유스러우니 (자유스러우니
) • 자유스럽습니다 (자유스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자유스레: 구속이나 속박 따위가 없이 제 마음대로 할 수 있는 상태로.
🌷 ㅈㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 자유스럽다
-
ㅈㅇㅅㄹㄷ (
자연스럽다
)
: 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ NHIÊN: Không trang trí một cách gượng ép nên không có gì khác thường. -
ㅈㅇㅅㄹㄷ (
자유스럽다
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 마음대로 할 수 있다.
Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo ý mình mà không bị vướng bận hay ràng buộc vào điều gì đó.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8)