🌟 자유스럽다 (自由 스럽다)

Tính từ  

1. 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 마음대로 할 수 있다.

1. TỰ DO: Có thể làm theo ý mình mà không bị vướng bận hay ràng buộc vào điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유스러운 동작.
    Free movement.
  • Google translate 자유스러운 모습.
    A free look.
  • Google translate 자유스러운 분위기.
    A free atmosphere.
  • Google translate 자유스러운 행동.
    Free action.
  • Google translate 마음이 자유스럽다.
    The mind is free mind.
  • Google translate 진행자는 활발한 토론이 이루어질 수 있도록 자유스러운 분위기를 조성했다.
    The moderator created a free atmosphere so that active discussion could take place.
  • Google translate 신세대 사장 덕분에 회사 직원들은 정장 대신 자유스러운 복장으로 출근할 수 있었다.
    Thanks to the new generation of presidents, company employees were able to go to work in free attire instead of formal attire.
  • Google translate 아무도 따라잡지 못할 이 화가의 창의성은 도대체 어디서 나오는 걸까?
    Where on earth does this artist's creativity come from?
    Google translate 자유스러운 사고방식에서 나오는 것 같아.
    Looks like it's coming from a free way of thinking.
Từ trái nghĩa 부자유스럽다(不自由스럽다): 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.

자유스럽다: free,じゆうだ【自由だ】,libre,libre, independiente, autónomo, emancipado, soberano,حرّ,чөлөөтэй, дураараа,tự do,อิสระ, เสรี, อิสรเสรี, เสรีภาพ,bebas,свободный,自由,自由自在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유스럽다 (자유스럽따) 자유스러운 (자유스러운) 자유스러워 (자유스러워) 자유스러우니 (자유스러우니) 자유스럽습니다 (자유스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 자유스레: 구속이나 속박 따위가 없이 제 마음대로 할 수 있는 상태로.

💕Start 자유스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8)