🌟 (章)

  Danh từ  

1. 글의 내용을 체계적으로 나누는 구분의 하나.

1. CHƯƠNG: Một phần trong sự phân chia để chia nội dung bài viết một cách có hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Each chapter.
  • Google translate 다음 .
    Next chapter.
  • Google translate .
    This chapter.
  • Google translate .
    Front chapter.
  • Google translate 을 나누다.
    Divide the chapters.
  • Google translate 나는 글의 맨 마지막 부분에 각 의 주요 논의들을 요약하여 제시했다.
    I presented a summary of the main discussions of each chapter at the very end of the article.
  • Google translate 앞의 의 논의를 토대로 이번 에서는 현상에 대한 해석을 시도하고자 한다.
    Based on the discussion in the preceding chapter, this chapter attempts to interpret the phenomena.
  • Google translate 내가 봐 달라고 부탁했던 글 읽어 봤어?
    Did you read what i asked you to see?
    Google translate 내용이 체계적이지 않은 것 같아. 을 좀 나누어 보면 어때?
    I don't think the content is organized. why don't we split the market?

장: chapter,しょう【章】,chapitre,capítulo,فصل، باب,бүлэг,chương,บท,bab, pasal,глава,章,

2. 글의 내용을 구분한 것을 세는 단위.

2. CHƯƠNG: Đơn vị để đếm các phần mà nội dung bài viết được phân chia thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 .
    Five pages.
  • Google translate .
    Three.
  • Google translate 여러 .
    Multiple chapters.
  • Google translate .
    One chapter.
  • Google translate .
    Seven pages.
  • Google translate 그의 글은 서론과 결론을 포함하여 총 다섯 으로 구성되어 있었다.
    His writing consisted of a total of five chapters, including introduction and conclusion.
  • Google translate 나는 논문의 일 에 도입에 해당하는 내용과 문제를 제기하는 내용을 넣었다.
    I put in a chapter of my paper the content of introduction and the content of raising questions.
  • Google translate 의 내용이 좀 부실한 것 같아.
    I think the contents of the chapter are a little weak.
    Google translate 나도 그 부분이 좀 약한 것 같다고 생각했어.
    I thought that part was a little weak, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57)