🌟 저널리스트 (journalist)
Danh từ
📚 Variant: • 저어널리스트 • 저날리스트
🌷 ㅈㄴㄹㅅㅌ: Initial sound 저널리스트
-
ㅈㄴㄹㅅㅌ (
저널리스트
)
: 신문이나 잡지에 사회적인 글을 써서 정보와 의견을 널리 알리는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, KÝ GIẢ: Người viết bài mang tính xã hội cho biết thông tin và ý kiến một cách rộng rãi trên báo hay tạp chí.
• Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Luật (42)