🌟 저능아 (低能兒)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 지적 능력이 보통 수준보다 떨어지는 아이.

1. ĐỨA THIỂU NĂNG, ĐỨA ĐẦN ĐỘN KÉM PHÁT TRIỂN: (cách nói coi thường) Đứa trẻ năng lực trí tuệ kém hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저능아가 되다.
    Become a moron.
  • Google translate 저능아를 낳다.
    Giving birth to an underachieving child.
  • Google translate 저능아라고 놀리다.
    Tease me for being a nerd.
  • Google translate 저능아라고 무시하다.
    Ignore as an underachiever.
  • Google translate 저능아라고 비웃다.
    Laughing at me as a nerd.
  • Google translate 저능아라고 비하하다.
    Belittle as an underachiever.
  • Google translate 유명한 축구 선수는 어릴 때는 저능아라고 놀림을 당했다고 고백했다.
    The famous soccer player confessed that he was teased as a nerd when he was young.
  • Google translate 모두가 그를 저능아라고 무시했지만 지금은 늠름한 회사 사장님이 되었다.
    Everybody ignored him as a nerd, but now he's a dashing company president.
  • Google translate 엄마, 쟤는 아이큐가 돌고래 수준밖에 안 되는 저능아래요.
    Mom, she's an underachiever with an iq of only a dolphin.
    Google translate 얘! 그런 말하면 못 써! 어디서 그런 못된 걸 배웠어! 너 혼 좀 나야겠구나!
    Hey! you can't say that! where'd you learn such a mean thing! you need to be scolded!

저능아: retard,ていのうじ【低能児】,enfant retardé(e),subnormal,أحمق، أبله,оюуны хомсдолтой хүүхэд, хомсдолтой хүүхэд, юмтай хүүхэд,đứa thiểu năng, đứa đần độn kém phát triển,เด็กสติปัญญาอ่อน, เด็กโง่เขลา, เด็กที่ด้อยความสามารถทางสติปัญญา,anak bermental rendah,слабоумный ребёнок; умственно отсталый ребёнок,低能儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저능아 (저ː능아)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23)