🌟 저능아 (低能兒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저능아 (
저ː능아
)
🌷 ㅈㄴㅇ: Initial sound 저능아
-
ㅈㄴㅇ (
저능아
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지적 능력이 보통 수준보다 떨어지는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA THIỂU NĂNG, ĐỨA ĐẦN ĐỘN KÉM PHÁT TRIỂN: (cách nói coi thường) Đứa trẻ năng lực trí tuệ kém hơn mức bình thường.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23)