🌟 저능아 (低能兒)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 지적 능력이 보통 수준보다 떨어지는 아이.

1. ĐỨA THIỂU NĂNG, ĐỨA ĐẦN ĐỘN KÉM PHÁT TRIỂN: (cách nói coi thường) Đứa trẻ năng lực trí tuệ kém hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저능아가 되다.
    Become a moron.
  • 저능아를 낳다.
    Giving birth to an underachieving child.
  • 저능아라고 놀리다.
    Tease me for being a nerd.
  • 저능아라고 무시하다.
    Ignore as an underachiever.
  • 저능아라고 비웃다.
    Laughing at me as a nerd.
  • 저능아라고 비하하다.
    Belittle as an underachiever.
  • 유명한 축구 선수는 어릴 때는 저능아라고 놀림을 당했다고 고백했다.
    The famous soccer player confessed that he was teased as a nerd when he was young.
  • 모두가 그를 저능아라고 무시했지만 지금은 늠름한 회사 사장님이 되었다.
    Everybody ignored him as a nerd, but now he's a dashing company president.
  • 엄마, 쟤는 아이큐가 돌고래 수준밖에 안 되는 저능아래요.
    Mom, she's an underachiever with an iq of only a dolphin.
    얘! 그런 말하면 못 써! 어디서 그런 못된 걸 배웠어! 너 혼 좀 나야겠구나!
    Hey! you can't say that! where'd you learn such a mean thing! you need to be scolded!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저능아 (저ː능아)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (76)