🌟 적진 (敵陣)

Danh từ  

1. 적의 군대가 자리를 잡아 지내고 있는 곳.

1. TRẠI ĐỊCH, CĂN CỨ ĐỊCH: Nơi mà quân đội của địch đóng quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적진 돌격.
    Enemy assault.
  • Google translate 적진을 향하다.
    Towards the enemy camp.
  • Google translate 적진에 뛰어들다.
    Jump into the enemy camp.
  • Google translate 적진 깊숙이 침투하다.
    Penetrate deep into enemy territory.
  • Google translate 적진 속으로 뛰어들다.
    Plunge into the enemy camp.
  • Google translate 나는 적진에 들어가 장수의 목을 베었다.
    I entered the enemy camp and cut off the head of the longevity.
  • Google translate 군사들은 적진으로 달려가 목숨을 걸고 싸웠다.
    The soldiers rushed to the enemy camp and fought for their lives.
  • Google translate 우리 군은 적진에서 떨어져 적의 행동을 감시하였다.
    Our army fell from the enemy camp and monitored the enemy's actions.
  • Google translate 적진을 향해 대포를 쏘아라!
    Fire a cannon at the enemy!
    Google translate 네, 장군님.
    Yes, general.

적진: enemy's line,てきじん【敵陣】,position ennemie, camp ennemi,campo enemigo,معسكر العدو,дайсны хуаран,trại địch, căn cứ địch,ค่ายศัตรู, ค่ายข้าศึก,kamp musuh,вражеский лагерь,敌营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적진 (적찐)

🗣️ 적진 (敵陣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88)