🌟 재테크 (財 tech)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 재테크 (財 tech) @ Ví dụ cụ thể
- 재테크 관련 강연회가 있다는데 같이 가실래요? [강연회 (講演會)]
- 경제 전문가로서 권해 주고 싶으신 재테크 비법이 있다면 무엇인가요? [복리 (複利)]
🌷 ㅈㅌㅋ: Initial sound 재테크
-
ㅈㅌㅋ (
재테크
)
: 가지고 있는 돈이나 재산을 효율적으로 운용하여 이익을 내는 일.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐẦU TƯ, CÁCH THỨC ĐẦU TƯ: Việc sử dụng tài sản hay tiền đang có một cách hiểu quả rồi làm sinh lợi nhuận.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52)