🌟 재테크 (財 tech)

  Danh từ  

1. 가지고 있는 돈이나 재산을 효율적으로 운용하여 이익을 내는 일.

1. BIỆN PHÁP ĐẦU TƯ, CÁCH THỨC ĐẦU TƯ: Việc sử dụng tài sản hay tiền đang có một cách hiểu quả rồi làm sinh lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재테크 기술.
    Financial technology.
  • Google translate 재테크 방법.
    Financial methods.
  • Google translate 재테크 비법.
    Financial secret.
  • Google translate 재테크 요령.
    The art of financial technology.
  • Google translate 재테크를 잘하다.
    Good at jatech.
  • Google translate 재테크를 하다.
    Do a jae-tech.
  • Google translate 부자가 된 그의 비결은 주식을 통한 재테크에 있었다.
    His secret to becoming rich was in investment techniques through stocks.
  • Google translate 사람들은 부동산 투자로 큰 이익을 본 그에게 재테크 비법을 전수받고 싶어 했다.
    People wanted to be taught the secret of financial technology to him, who made a big profit from investing in real estate.
  • Google translate 네가 적은 월급을 받고도 많은 돈을 모았다며? 어떻게 돈을 모은 거야?
    I heard you saved a lot of money for a small salary? how did you save the money?
    Google translate 재테크 비법을 알려 줄까?
    Do you want me to give you some tips on investment techniques?

재테크: investment,ざいテク【財テク】,gestion de patrimoine, gestion patrimoniale, gestion de portefeuille,tecnología financiera,تقنيات الاستثمار,үр ашигтай ажиллах, бүтээмжтэй байх,biện pháp đầu tư, cách thức đầu tư,เทคนิคการลงทุน, เทคนิคการเลือกลงทุน,penanaman (invéstasi) secara téknik penanaman secara teknik,инвестиционные технологии,理财,


📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 재테크 (財 tech) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52)