🌟 재테크 (財 tech)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 재테크 (財 tech) @ Ví dụ cụ thể
- 재테크 관련 강연회가 있다는데 같이 가실래요? [강연회 (講演會)]
- 경제 전문가로서 권해 주고 싶으신 재테크 비법이 있다면 무엇인가요? [복리 (複利)]
🌷 ㅈㅌㅋ: Initial sound 재테크
-
ㅈㅌㅋ (
재테크
)
: 가지고 있는 돈이나 재산을 효율적으로 운용하여 이익을 내는 일.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐẦU TƯ, CÁCH THỨC ĐẦU TƯ: Việc sử dụng tài sản hay tiền đang có một cách hiểu quả rồi làm sinh lợi nhuận.
• Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)