🌟 재림 (再臨)

Danh từ  

1. 떠났다가 다시 옴.

1. SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY LẠI: Sự ra đi rồi quay lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 재림.
    The second coming of the king.
  • Google translate 전설의 재림.
    The second coming of legend.
  • Google translate 재림이 늦어지다.
    The second day is delayed.
  • Google translate 재림을 기다리다.
    Wait for a second day.
  • Google translate 재림을 기대하다.
    Expect a second coming.
  • Google translate 재림을 바라다.
    Wishing for a second return.
  • Google translate 전설적인 장군의 재림이 전쟁의 판도를 뒤집을 지는 미지수였다.
    It was uncertain whether the renaissance of the legendary general would turn the tide of war.
  • Google translate 은퇴했던 전 회장의 재림으로 회사는 다시 업계 일 위로 부상했다.
    With the re-emergence of the retired former chairman, the company has risen again to the top of the industry.

재림: comeback,さいりん【再臨】,retour, réincarnation,segundo advenimiento,عودة,дахин ирэлт, дахин төрөлт,sự trở lại, sự quay lại,การกลับมาอีกครั้ง, การกลับมาอีก, การกลับมาใหม่,kedatangan kembali, kepulangan,возвращение,再临,再来,

2. 기독교에서, 세상의 마지막 날에 그리스도가 세상을 심판하기 위해 다시 이 세상에 나타나는 일.

2. SỰ TÁI LÂM: Trong Cơ Đốc giáo, việc chúa Giê su quay lại thế gian này để phán xét thế gian vào ngày tận thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주의 재림.
    The second coming of the lord.
  • Google translate 재림이 다가오다.
    Second coming.
  • Google translate 재림이 실현되다.
    A second coming true.
  • Google translate 재림이 예고되다.
    The second coming.
  • Google translate 재림을 기도하다.
    Pray for the coming of life.
  • Google translate 재림을 기원하다.
    Wishing for a second life.
  • Google translate 재림을 맞다.
    Adventures.
  • Google translate 재림을 믿다.
    Believe in second life.
  • Google translate 재림을 예언하다.
    Prophesy the second coming.
  • Google translate 재림을 확신하다.
    Confident of second coming.
  • Google translate 성도들에게 그리스도의 재림은 희망의 원천이었다.
    For the saints, the resurrection of christ was a source of hope.
  • Google translate 사내는 예수의 재림이 다가왔으며 세상은 머지않아 종말에 이를 것이라고 말했다.
    The man said that the second coming of jesus was near and that the world would soon come to an end.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재림 (재ː림)
📚 Từ phái sinh: 재림하다(再臨하다): 떠났다가 다시 오다., 기독교에서, 세상의 마지막 날에 그리스도가 …

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)