🌟 전적 (全的)

  Định từ  

1. 하나도 빠짐없이 모두 다인.

1. TOÀN BỘ, TOÀN VẸN: Toàn bộ không bỏ sót một thứ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전적 동감.
    Total sympathy.
  • Google translate 전적 신뢰.
    Complete trust.
  • Google translate 전적 의존.
    Total dependence.
  • Google translate 전적 잘못.
    A total fault.
  • Google translate 전적 책임.
    Full responsibility.
  • Google translate 김 대통령은 국민들의 전적 신뢰를 받아 대통령에 당선되었다.
    President kim was elected president with full public confidence.
  • Google translate 지수는 자신의 아이를 위해 전적 헌신과 사랑을 아끼지 않았다.
    Ji-su spared no total devotion and love for her child.
  • Google translate 부장님은 항상 부하 직원들에게 모범을 보이시는 분이야.
    The manager is always an example to his subordinates.
    Google translate 맞아, 부하 직원들의 실수도 당신께서 전적 책임을 지시거든.
    Yes, because you're responsible for all the mistakes of your subordinates.

전적: complete; entire,ぜんてき【全的】,(dét.) total, complet, entier,total, entero, completo, íntegro, absoluto,تمامًا ، كلّيّةً ، كاملاً ، كامل,бүрэн дүүрэн, бүх юм,toàn bộ, toàn vẹn,อย่างเต็มที่, อย่างยิ่ง, โดยทั้งหมด,sepenuhnya, seutuhnya, sebulat-bulatnya, benar-benar, total, sempurna, seluruhnya,полный; полноценный; целый,全的,所有的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전적 (전쩍)

🗣️ 전적 (全的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)