🌟 전적 (全的)

  Định từ  

1. 하나도 빠짐없이 모두 다인.

1. TOÀN BỘ, TOÀN VẸN: Toàn bộ không bỏ sót một thứ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전적 동감.
    Total sympathy.
  • 전적 신뢰.
    Complete trust.
  • 전적 의존.
    Total dependence.
  • 전적 잘못.
    A total fault.
  • 전적 책임.
    Full responsibility.
  • 김 대통령은 국민들의 전적 신뢰를 받아 대통령에 당선되었다.
    President kim was elected president with full public confidence.
  • 지수는 자신의 아이를 위해 전적 헌신과 사랑을 아끼지 않았다.
    Ji-su spared no total devotion and love for her child.
  • 부장님은 항상 부하 직원들에게 모범을 보이시는 분이야.
    The manager is always an example to his subordinates.
    맞아, 부하 직원들의 실수도 당신께서 전적 책임을 지시거든.
    Yes, because you're responsible for all the mistakes of your subordinates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전적 (전쩍)

🗣️ 전적 (全的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Luật (42) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)