🌟 세주다 (貰 주다)

Động từ  

1. 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.

1. CHO THUÊ: Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방을 세주다.
    Rent the room.
  • Google translate 집을 세주다.
    Rent a house.
  • Google translate 신혼부부에게 세주다.
    To rent to a newly married couple.
  • Google translate 싼 값으로 세주다.
    Rent at a low price.
  • Google translate 일 년 동안 세주다.
    Seju for a year.
  • Google translate 승규네는 남는 지하 방을 신혼부부에게 세주었다.
    Seunggyu's rented a spare basement to the newlyweds.
  • Google translate 지수는 다른 사람에게 집을 세주고 받는 돈으로도 생활하기가 충분했다.
    Jisoo was enough to live on the money she was renting and receiving from others.
  • Google translate 좀 더 싼 값으로 세주실 수는 없을까요?
    Can't you count it at a lower price?
    Google translate 우리도 형편이 어려워서 더는 싸게 할 수 없어요.
    We can't afford it anymore.

세주다: rent out; lease out,ちんがしする【賃貸しする】。ちんたいする【賃貸する】,louer un logement à quelqu'un,alquilar,يوجّر,түрээслэх,cho thuê,ให้เช่า,menyewakan,сдавать в аренду,出租,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세주다 (세ː주다) 세주어 (세ː주어) 세줘 (세ː줘) 세주니 (세ː주니)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)