🌟 재집권 (再執權)

Danh từ  

1. 다시 정권을 잡음.

1. SỰ TÁI CẦM QUYỀN: Việc nắm lại chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야당의 재집권.
    The re-election of the opposition.
  • Google translate 재집권 가능성.
    Possible re-election.
  • Google translate 재집권 성공.
    Success in re-election.
  • Google translate 재집권 전략.
    The strategy of re-election strategy.
  • Google translate 재집권을 시도하다.
    To try to regain power.
  • Google translate 재집권을 하다.
    Come back to power.
  • Google translate 재집권에 성공하다.
    Succeed in re-election.
  • Google translate 재집권에 실패하다.
    Failure to re-engage.
  • Google translate 이 의원은 낮은 재집권 가능성에도 불구하고 선거에 출마했다.
    Lee ran in the election despite the low possibility of re-election.
  • Google translate 야당은 이번 대선에서 여당과 큰 격차를 벌리며 재집권에 성공하였다.
    The opposition party succeeded in re-election by widening the gap with the ruling party in the upcoming presidential election.
  • Google translate 이번 투표에서 어느 후보를 뽑을 거니?
    Which candidate are you going to vote for in this vote?
    Google translate 장기간 재집권 중인 여당 후보를 생각하고 있어.
    I'm thinking of a ruling party candidate who's been in power for a long time.

재집권: reelection; retaining power,さいしっけん【再執権】。せいけんけいぞく【政権継続】,réélection, reprise du pouvoir,toma de poder,عودة إلى السلطة,дахин эрх барих,sự tái cầm quyền,การรวมอำนาจอีกครั้ง, การยึดอำนาจอีกครั้ง,peraihan kembali kekuasaan,,再次执政,再次掌权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재집권 (재ː집꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10)